Cần Thơ |
Km đi và về |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
Thành phố Cần Thơ |
350 |
2.200.000 |
2.300.000 |
2.800.000 |
5.000.000 |
5.800.000 |
Thốt Nốt |
350 |
2.200.000 |
2.400.000 |
3.200.000 |
5.000.000 |
5.800.000 |
Ô Môn |
380 |
2.300.000 |
2.500.000 |
3.200.000 |
5.000.000 |
6.200.000 |
Vĩnh Thạnh Cần Thơ |
420 |
2.400.000 |
2.600.000 |
3.200.000 |
5.000.000 |
6.200.000 |
Cờ Đỏ |
450 |
2.600.000 |
2.800.000 |
3.500.000 |
5.000.000 |
6.800.000 |