Bình Dương |
Km đi và về |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
Dĩ An |
50 |
1.300.000 |
1.400.000 |
1.800.000 |
2.800.000 |
3.200.000 |
Thủy Châu |
50 |
1.300.000 |
1.400.000 |
1.800.000 |
2.800.000 |
3.200.000 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
80 |
1.300.000 |
1.400.000 |
1.800.000 |
2.800.000 |
3.500.000 |
KCN VSIP 1 và 2 |
80 |
1.500.000 |
1.400.000 |
1.800.000 |
2.800.000 |
3.500.000 |
Thành phố mới Bình Dương |
80 |
1.400.000 |
1.400.000 |
1.800.000 |
2.800.000 |
3.500.000 |
Khu du lịch Đại Nam |
80 |
1.400.000 |
1.400.000 |
1.800.000 |
2.800.000 |
3.500.000 |
Tân Uyên |
80 |
1.400.000 |
1.400.000 |
1.800.000 |
2.800.000 |
3.700.000 |
Bến Cát |
100 |
1.400.000 |
1.400.000 |
1.800.000 |
2.800.000 |
3.700.000 |
Phú Giáo |
130 |
1.400.000 |
1.500.000 |
2.000.000 |
2.800.000 |
3.800.000 |
Bàu Bàng |
130 |
1.400.000 |
1.500.000 |
2.000.000 |
2.800.000 |
3.800.000 |
Dầu Tiếng |
170 |
1.600.000 |
1.700.000 |
2.000.000 |
2.800.000 |
4.100.000 |